Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chí]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: TRÌ
1. cầm; nắm; tóm。拿着;握着。
持 枪。
cầm súng.
2. giữ; duy trì; chống đỡ; giữ vững。支持;保持。
坚持 。
kiên trì.
持 久。
giữ lâu dài.
3. chủ quản; sắp xếp; chăm nom; coi sóc; thu xếp; sắp đặt。主管;料理。
操持 。
lo liệu
住持
。 chủ trì
4. đối kháng; phản kháng; phản đối; giằng co。对抗。
相持 不下。
giằng co mãi.
Từ ghép:
持家 ; 持久 ; 持久战 ; 持论 ; 持平 ; 持枪 ; 持人长短 ; 持身 ; 持续 ; 持有 ; 持斋 ; 持之以恒 ; 持之有故 ; 持重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.