Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拿手


[náshǒu]
1. sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc。(对某种技术)擅长。
拿手好戏。
kịch đặc sắc.
拿手节目。
tiết mục đặc sắc.
画山水画儿他很拿手。
anh ấy vẽ tranh thuỷ dầu rất là điệu nghệ .
2. tin tưởng; chắc chắn; ăn chắc; nắm chắc。成功的信心;把握。
有拿手。
ăn chắc.
没拿手。
không chắc chắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.