|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拿手
 | [náshǒu] | | |  | 1. sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc。(对某种技术)擅长。 | | |  | 拿手好戏。 | | | kịch đặc sắc. | | |  | 拿手节目。 | | | tiết mục đặc sắc. | | |  | 画山水画儿他很拿手。 | | | anh ấy vẽ tranh thuỷ dầu rất là điệu nghệ . | | |  | 2. tin tưởng; chắc chắn; ăn chắc; nắm chắc。成功的信心;把握。 | | |  | 有拿手。 | | | ăn chắc. | | |  | 没拿手。 | | | không chắc chắn. |
|
|
|
|