Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拾掇


[shí·duo]
1. dọn dẹp; sắp xếp gọn gàng; thu xếp。整理;归拢。
屋里拾掇得整整齐齐的。
trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.
2. sửa; sửa chữa。修理。
拾掇钟表。
sửa đồng hồ.
3. trừng trị。惩治。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.