|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拾
![](img/dict/02C013DD.png) | [shí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẬP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhặt; mót。把地上的东西拿起来;捡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拾粪。 | | nhặt phân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拾麦穗儿。 | | mót lúa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拾金不昧。 | | không lấy của rơi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thu dọn; sắp xếp。收拾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拾掇。 | | dọn dẹp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. số mười viết bằng chữ。'十'的大写。参看〖数字〗。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拾掇 ; 拾荒 ; 拾金不昧 ; 拾零 ; 拾取 ; 拾人牙慧 ; 拾遗 ; 拾音器 |
|
|
|
|