Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拼命


[pīnmìng]
1. liều mạng; liều mình; liều lĩnh。把性命豁出去;舍命。
2. bạt mạng; dốc sức; ra sức。比喻尽最大的力量;极度地。
资本家为了获得更多的利润,拼命地剥削工人。
các nhà tư bản vì muốn đạt được nhiều lợi nhuận, đã ra sức bóc lột người công nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.