|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拼命
 | [pīnmìng] | | |  | 1. liều mạng; liều mình; liều lĩnh。把性命豁出去;舍命。 | | |  | 2. bạt mạng; dốc sức; ra sức。比喻尽最大的力量;极度地。 | | |  | 资本家为了获得更多的利润,拼命地剥削工人。 | | | các nhà tư bản vì muốn đạt được nhiều lợi nhuận, đã ra sức bóc lột người công nhân. |
|
|
|
|