Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拼凑


[pīncòu]
chắp vá; vá; gom góp。把零碎的合在一起。
她把零碎的花布拼凑起来给孩子做了件漂亮衣服。
cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.