Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (拚)
[pīn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: PHANH
1. hợp lại; ghép lại; chắp; ráp。合在一起;连合。
拼音。
ghép âm; đánh vần.
拼版。
lên khuôn.
把两块木板拼起来。
ghép hai mảnh ván lại.
2. liều。不顾一切地干;豁出去。
拼命。
liều mạng.
Ghi chú: '拚'另见pàn
Từ ghép:
拼版 ; 拼刺 ; 拼凑 ; 拼命 ; 拼盘 ; 拼死 ; 拼写 ; 拼音 ; 拼音文字 ; 拼音字母 ; 拼缀



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.