|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拼
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (拚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hợp lại; ghép lại; chắp; ráp。合在一起;连合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拼音。 | | ghép âm; đánh vần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拼版。 | | lên khuôn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把两块木板拼起来。 | | ghép hai mảnh ván lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. liều。不顾一切地干;豁出去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拼命。 | | liều mạng. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: '拚'另见pàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拼版 ; 拼刺 ; 拼凑 ; 拼命 ; 拼盘 ; 拼死 ; 拼写 ; 拼音 ; 拼音文字 ; 拼音字母 ; 拼缀 |
|
|
|
|