Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kǎo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: KHẢO
tra tấn; đánh đập。拷打。
Từ ghép:
拷贝 ; 拷绸 ; 拷打 ; 拷纱 ; 拷问



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.