Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: THUYÊN
buộc。用绳子等绕在物体上,再打上结。
把马拴在一棵树上。
buộc ngựa vào cây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.