Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拳打脚踢


[quándǎjiǎotī]
tay đấm chân đá; tay đấm chân đạp; thượng cẳng chân hạ cẳng tay。用拳打,用脚踢。形容殴打得极为凶暴。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.