Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[quán]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: QUYỀN
1. nắm tay。拳头。
双手握拳。
hai tay nắm chặt.
拳打脚踢。
tay đấm chân đá。
2. quyền thuật。拳术。
一套拳。
một bài quyền.
几手好拳。
mấy đường quyền đẹp.
太极拳。
thái cực quyền.
打拳。
đánh quyền.
练拳。
luyện quyền.
3. cong; xoăn。拳曲。
老大娘拳着腿坐在炕上。
bà lão khoanh chân ngồi trên hầm sưởi.
Từ ghép:
拳棒 ; 拳击 ; 拳脚 ; 拳曲 ; 拳拳 ; 拳师 ; 拳术 ; 拳头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.