Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhěng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: CHƯỞNG
cứu。救。
拯救
cứu vớt; cứu vãn
拯民于水火之中。
cứu nhân dân trong nước sôi lửa bỏng.
Từ ghép:
拯救



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.