Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
括号


[kuòhào]
1. dấu móc; dấu ngoặc。算木式或代数式中表示几个数或项的结合关系和先后顺序的符号,形式有( )、〖〗、{ }、三种,分别叫做小括号,中括号、大括号或圆括号、方括号、花括号。中括号用 在小括号的外层, 大括号用在中括号的外层,运算时先从小括号内的式子算起。
2. dấu ngoặc (thường dùng trong chú thích)。标点符号,最常用的形式是圆括号,与数学上的小括号相同,还有方括号 ( 〖〗 )、六角括号[〔〕]、方头括 号 (〖〗)等几种,主要表示中文注释的部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.