Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: QUÁT
phẳng cứng (quần áo, vải, giấy)。见(挺括)。
Ghi chú: 另见kụ
[kuò]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: QUÁT
1. băng; buộc。扎;束 。
括约肌。
cơ vòng.
2. bao quát。包括。
总括。
tổng quát.
概括。
khái quát.
3. đóng ngoặc (khi viết chữ)。对部分文字加上括号。
把这几个字用括号括 起 来。
đóng ngoặc mấy chữ này lại.
Từ ghép:
括号 ; 括弧 ; 括约肌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.