Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
择不开


[zhái·bukāi]
1. gỡ không ra; không gỡ ra được。分解不开。
线乱成了一团,怎么也择不开了。
cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
2. không thoát được; không dứt ra được。摆脱不开;抽不出身。
一点儿工夫也择不开。
một ít thời gian cũng không tranh thủ được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.