|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
择不开
| [zhái·bukāi] | | | 1. gỡ không ra; không gỡ ra được。分解不开。 | | | 线乱成了一团,怎么也择不开了。 | | cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra. | | | 2. không thoát được; không dứt ra được。摆脱不开;抽不出身。 | | | 一点儿工夫也择不开。 | | một ít thời gian cũng không tranh thủ được. |
|
|
|
|