|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
择
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (擇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọn; lựa chọn。挑选。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 选择 | | chọn lọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 择善而从 | | chọn điều thiện mà theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饥不择食。 | | đói thì ăn gì cũng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两者任择其一。 | | chọn một trong hai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不择手段。 | | không từ một thủ đoạn nào. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 择吉 ; 择交 ; 择偶 ; 择期 ; 择优 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (擇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhái] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọn; lựa chọn。义同'择'(zé),用于以下各条。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 择不开 ; 择菜 ; 择席 |
|
|
|
|