|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拨款
![](img/dict/02C013DD.png) | [bōkuǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền。(政府或上级) 拨给款项。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拨了一笔款。 | | cấp một khoản tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拨款10万元。 | | chi cấp một trăm ngàn đồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngân sách; khoản chi。政府或上级拨给的款项。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 军事拨款。 | | ngân sách chi tiêu cho quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 预算的支出部分是国家的拨款。 | | phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước |
|
|
|
|