|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拨款
| [bōkuǎn] | | 动 | | | 1. chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền。(政府或上级) 拨给款项。 | | | 拨了一笔款。 | | cấp một khoản tiền | | | 拨款10万元。 | | chi cấp một trăm ngàn đồng | | 名 | | | 2. ngân sách; khoản chi。政府或上级拨给的款项。 | | | 军事拨款。 | | ngân sách chi tiêu cho quân sự | | | 预算的支出部分是国家的拨款。 | | phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước |
|
|
|
|