|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拨弄
![](img/dict/02C013DD.png) | [bō·nong] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gảy; khảy; chơi; đánh; cời。用手脚或棍棒等来回地拨动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拨弄琴弦。 | | chơi đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他用小棍儿拨弄火盆里的炭。 | | dùng que cời than trong lò sưởi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phối。摆布。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他想拨弄人,办不到! | | nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện; đâm bị thóc, thọc bị gạo。挑拨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拨弄是非。 | | đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ |
|
|
|
|