Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拨发


[bōfā]
cấp; phát; trích; rút ra; chi ra; điều。分出一部分发给。
所需经费由上级统一拨发
kinh phí cần dùng cấp trên thống nhất cấp cho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.