Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拦路虎


[lǎnlùhǔ]
chướng ngại vật; vật trở ngại。过去指拦路打劫的匪徒,现在指前进道路上的障碍和困难。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.