Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拦腰


[lányāo]
chặn ngang。从半中腰 (截住,切断等) 。
拦腰抱住。
chặn giữ ngang lưng.
大坝把黄河拦腰截断。
đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.