Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拥有


[yōngyǒu]
có。领有;具有(大量的土地、人口、财产等)。
柴达木盆地拥有二十二万平方公里的面积。
thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
我国拥有巨大的水电资源。
nước ta có nguồn thuỷ điện rất lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.