|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拥挤
![](img/dict/02C013DD.png) | [yōngjǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn。(人或车船等)挤在一起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 按次序上车,不要拥挤。 | | theo thứ tự lên xe, không nên chen lấn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chật chội; chật ních; đông nghịt。地方相对地小而人或车船等相对地多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 星期天市场里特别拥挤。 | | ngày chủ nhật, trong chợ đông nghịt người. |
|
|
|
|