Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拥戴


[yōngdài]
ủng hộ; ủng hộ và yêu mến。拥护推戴。
深受群众拥戴。
nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.