Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (揀)
[jiǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: GIẢN
1. lựa chọn; lựa。挑选。
拣要紧的说。
lựa điều cần thiết mà nói.
2. nhặt lấy。同'捡'。
Từ ghép:
拣选


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.