Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拟议


[nǐyì]
1. dự tính; dự toán; dự định。事先的考虑。
事实证明了他的拟议是完全正确的。
sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
2. soạn thảo; phác thảo; thảo ra。草拟。
小组一致通过了他所拟议的学习计划。
tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.