|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拟议
![](img/dict/02C013DD.png) | [nǐyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dự tính; dự toán; dự định。事先的考虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事实证明了他的拟议是完全正确的。 | | sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. soạn thảo; phác thảo; thảo ra。草拟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小组一致通过了他所拟议的学习计划。 | | tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo. |
|
|
|
|