Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拟定


[nǐdìng]
1. định ra; vạch ra。起草制定。
拟定远景规划。
vạch ra kế hoạch trong tương lai.
2. dự tính; dự định。揣测断定。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.