|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拟
| Từ phồn thể: (擬) | | [nǐ] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: NGHĨ | | | 1. nghĩ ra; đặt ra; thiết kế。设计;起草。 | | | 拟了一个计划草案。 | | nghĩ ra một bản thảo kế hoạch. | | | 2. nghĩ; tính; muốn; dự định; dự tính。打算;想要。 | | | 拟于下月前往上海。 | | dự tính tháng sau sẽ đi Thượng Hải. | | | 3. mô phỏng; bắt chước。模仿。 | | | 拟态。 | | bắt chước thái độ. | | | 模拟。 | | mô phỏng. | | Từ ghép: | | | 拟订 ; 拟定 ; 拟稿 ; 拟古 ; 拟人 ; 拟态 ; 拟议 ; 拟于不伦 ; 拟作 |
|
|
|
|