|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜访
 | [bàifǎng] | | |  | kính thăm; kính cẩn thăm hỏi; thăm viếng; thăm hỏi; viếng thăm. 敬辞,非常尊敬地探访。 | | |  | 日后一定到府上拜访。 | | | ngày sau nhất định sẽ đến nhà kính thăm | | |  | 拜访亲友。 | | | thăm hỏi bạn bè thân thích | | |  | 专程拜访 | | | cốt ý đến thăm; đặc biệt đến viếng thăm (chớ không phải do thuận đường mà tạt vào thăm) |
|
|
|
|