Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜访


[bàifǎng]
kính thăm; kính cẩn thăm hỏi; thăm viếng; thăm hỏi; viếng thăm. 敬辞,非常尊敬地探访。
日后一定到府上拜访。
ngày sau nhất định sẽ đến nhà kính thăm
拜访亲友。
thăm hỏi bạn bè thân thích
专程拜访
cốt ý đến thăm; đặc biệt đến viếng thăm (chớ không phải do thuận đường mà tạt vào thăm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.