|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜见
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàijiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bái kiến; chào; ra mắt; đến chào (phía khách nói) (nay thường dùng trong các buổi gặp gỡ ngoại giao long trọng) 。拜会;会见(从客人方面说)。现多用于外交上礼节性的会见. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拜见兄嫂 | | đến chào anh trai và chị dâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拜见恩师 | | bái kiến ân sư |
|
|
|
|