Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜拜


[bài·bai]
1. cúi chào (xưa chỉ phụ nữ hành lễ, gọi là Vạn Phúc)。旧时指妇女行礼,就是万福。
2. tổ chức đám rước thần, mở tiệc mời bạn bè thân quyến (nhân ngày lễ tết hoặc lễ Phật Đản). 指在节日或佛的诞辰日举行迎神赛会,宴请亲朋。
3. tạm biệt; bái bai; bye-bye (tiếng Anh) 。再见。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.