|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜拜
| [bài·bai] | | | 1. cúi chào (xưa chỉ phụ nữ hành lễ, gọi là Vạn Phúc)。旧时指妇女行礼,就是万福。 | | | 2. tổ chức đám rước thần, mở tiệc mời bạn bè thân quyến (nhân ngày lễ tết hoặc lễ Phật Đản). 指在节日或佛的诞辰日举行迎神赛会,宴请亲朋。 | | | 3. tạm biệt; bái bai; bye-bye (tiếng Anh) 。再见。 |
|
|
|
|