Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜托


[bàituō]
xin nhờ; kính nhờ (lời nói kính trọng)。请别人代办事情。
有一封信,拜托您带给他。
có một bức thư, xin nhờ bác đưa giúp đến anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.