Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜倒


[bàidǎo]
khúm núm; sụp lạy; phủ phục; quỳ mọp; cúi lạy; cung kính quỳ xuống hành lễ (ví với sự sùng bái; tôn sùng; hoặc khuất phục với ý xấu)。 恭敬地跪下行礼。比喻崇拜或屈服(多含贬义)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.