Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜会


[bàihuì]
tiếp; gặp; hội kiến; tiếp kiến (nay thường dùng trong các cuộc viếng thăm chính thức về ngoại giao)。拜访会见(今多用于外交上的正式访问)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.