Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招贴


[zhāotiē]
áp phích; biển quảng cáo; bảng quảng cáo。贴在街头或公共场所,以达到宣传目的的文字、图画。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.