Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招致


[zhāozhì]
1. thu nhận; thu thập (nhân tài)。招收;搜罗(人才)。
2. dẫn tới; gây ra; gây nên (hậu quả)。引起(后果)。
招致意外的损失。
gây ra tổn thất ngoài ý muốn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.