Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招生


[zhāoshēng]
chiêu sinh; tuyển sinh。招收新学生。
招生简章
chương trình đơn giản về chiêu sinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.