Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招标


[zhāobiāo]
gọi thầu; gọi đấu thầu; gọi đấu giá; gọi người đến mua。兴建工程或进行大宗商品交易时,公布标准和条件,招人承包或承买叫做招标。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.