Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招架


[zhāojià]
đỡ; chống đỡ; ngăn cản; ngăn trở。抵挡。
招架不住
chống đỡ không nổi
来势凶猛,难于招架。
khí thế rất hung dữ, khó mà chống đỡ nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.