|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招惹
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāorě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gây ra; dẫn đến (lời nói, hành động, mang lại thị phi hoặc phiền phức)。(言语、行动)引起(是非、麻烦等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 招惹是非 | | gây ra thị phi. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đụng; chạm; va chạm; đùa (thường dùng với hình thức phủ định)。(用言语、行动)触动;逗引(多用于否定式)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别招惹他 | | đừng đùa với nó. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个人招惹不得。 | | người này không đùa được đâu. |
|
|
|
|