Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招惹


[zhāorě]
1. gây ra; dẫn đến (lời nói, hành động, mang lại thị phi hoặc phiền phức)。(言语、行动)引起(是非、麻烦等)。
招惹是非
gây ra thị phi.
2. đụng; chạm; va chạm; đùa (thường dùng với hình thức phủ định)。(用言语、行动)触动;逗引(多用于否定式)。
别招惹他
đừng đùa với nó.
这个人招惹不得。
người này không đùa được đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.