Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
招引


[zhāoyǐn]
thu hút; hấp dẫn; lôi cuốn。用动作、声响或色、香、味等特点吸引。
招引顾客
lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.