Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhuō]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: CHUYẾT
1. vụng; ngốc nghếch; đần; vụng về。笨。
手拙
chân tay vụng về
眼拙
mắt lờ đờ
勤能补拙
cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.
弄巧成拙
biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
拙于言辞
ăn nói vụng về
2. kém cỏi; vụng về (lời nói khiêm tốn, gọi tác phẩm và những kiến giải của mình.)。谦辞,称自己的(文章、见解等)。
拙著
tác phẩm kém cỏi (của tôi)
拙作
sáng tác kém cỏi (của tôi)
拙见
kiến giải nông cạn (của tôi)
Từ ghép:
拙笨 ; 拙笔 ; 拙稿 ; 拙见 ; 拙荆 ; 拙劣 ; 拙朴 ; 拙涩 ; 拙直 ; 拙著 ; 拙嘴笨舌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.