Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拘谨


[jūjǐn]
thận trọng; cẩn trọng; chặt chẽ; cẩn thận (ngôn ngữ, hành động)。(言语、行动)过分谨慎;拘束。
他是个拘谨的人,不好高谈阔论。
anh ấy là người cẩn trọng, không thích khoác lác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.