Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拘泥


[jū·nì]
câu nệ; cố chấp; khăng khăng。不知变通;固执。
拘泥成说。
cố chấp thành lệ.
这样的小节,倒不必过于拘泥。
tình tiết nhỏ nhặt này, không cần phải quá câu nệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.