Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jū]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: CÂU
1. bắt bớ; giam giữ。逮捕或拘留。
拘捕。
bắt bớ.
拘押。
giam giữ.
2. trói buộc; câu thúc; gò bó。拘束。
拘谨。
chặt chẽ.
无拘无束。
không trói buộc; không gò bó.
3. không thay đổi。不变通。
拘泥。
lề mề; lôi thôi.
4. hạn chế。限制。
多少不拘。
ít nhiều không hạn chế.
Từ ghép:
拘板 ; 拘捕 ; 拘管 ; 拘谨 ; 拘禁 ; 拘礼 ; 拘留 ; 拘挛 ; 拘挛儿 ; 拘泥 ; 拘票 ; 拘牵 ; 拘束 ; 拘系 ; 拘押 ; 拘役 ; 拘囿 ; 拘执



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.