|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拘
![](img/dict/02C013DD.png) | [jū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bắt bớ; giam giữ。逮捕或拘留。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拘捕。 | | bắt bớ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拘押。 | | giam giữ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trói buộc; câu thúc; gò bó。拘束。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拘谨。 | | chặt chẽ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无拘无束。 | | không trói buộc; không gò bó. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. không thay đổi。不变通。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拘泥。 | | lề mề; lôi thôi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hạn chế。限制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 多少不拘。 | | ít nhiều không hạn chế. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 拘板 ; 拘捕 ; 拘管 ; 拘谨 ; 拘禁 ; 拘礼 ; 拘留 ; 拘挛 ; 拘挛儿 ; 拘泥 ; 拘票 ; 拘牵 ; 拘束 ; 拘系 ; 拘押 ; 拘役 ; 拘囿 ; 拘执 |
|
|
|
|