Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拖沓


[tuōtà]
kéo dài; dây dưa; lề mề; lề mề chậm chạp。形容做事拖拉; 不爽利。
工作拖沓
làm việc lề mề
文字繁冗拖沓
văn chương dài dòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.