Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拖欠


[tuōqiàn]
khất nợ; nợ dai; lề mề; lôi thôi (vay mượn lâu ngày không trả)。久欠不还。
拖欠房租
khất nợ tiền thuê nhà.
拖欠税款
nợ tiền thuế lâu ngày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.