Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拖延


[tuōyán]
kéo dài; lần lựa; trì hoãn; dây dưa。把时间延长,不迅速办理。
拖延时日
kéo dài thời gian; kéo dài ngày giờ
期限快到,不能再拖延了。
sắp đến kỳ hạn, không thể kéo dài nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.