|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拖
 | [tuō] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: ĐÀ | | |  | 1. kéo; dắt。拉着物体使挨着地面或另一物体的表面移动。 | | |  | 拖船 | | | thuyền kéo; tàu kéo | | |  | 火车头拖着十二个车皮。 | | | đầu xe lửa kéo theo mười hai toa. | | |  | 2. buông thõng。在身体后面耷拉着。 | | |  | 拖着辫子。 | | | buông thõng đuôi tôm. | | |  | 拖着个尾巴 | | | buông thõng đuôi. | | |  | 3. kéo dài; ngâm。拖延。 | | |  | 这件工作拖得太久了。 | | | việc này kéo dài quá lâu rồi. |  | Từ ghép: | | |  | 拖把 ; 拖驳 ; 拖布 ; 拖车 ; 拖船 ; 拖带 ; 拖宕 ; 拖斗 ; 拖粪 ; 拖后腿 ; 拖拉 ; 拖拉机 ; 拖累 ; 拖轮 ; 拖泥带水 ; 拖欠 ; 拖腔 ; 拖沓 ; 拖堂 ; 拖网 ; 拖鞋 ; 拖延 ; 拖曳 |
|
|
|
|