Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拔除


[báchú]
1. nhổ; nhổ đi; trừ bỏ; nhổ trừ; nhổ rễ; trừ tiệt。除掉,侧重指拔掉除去。
拔除杂草
nhổ cỏ tạp
拔除野草
nhổ cỏ dại
2. dọn sạch; đánh chiếm; san bằng; hạ; dời; bỏ; tháo。
拔除敌军哨所
san bằng trạm gác của địch quân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.