|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拔除
| [báchú] | | | 1. nhổ; nhổ đi; trừ bỏ; nhổ trừ; nhổ rễ; trừ tiệt。除掉,侧重指拔掉除去。 | | | 拔除杂草 | | nhổ cỏ tạp | | | 拔除野草 | | nhổ cỏ dại | | | 2. dọn sạch; đánh chiếm; san bằng; hạ; dời; bỏ; tháo。 | | | 拔除敌军哨所 | | san bằng trạm gác của địch quân |
|
|
|
|